Tranh chấp đất do cha mẹ cho miệng không giấy tờ
- 30/06/2025
Thực tế ở nhiều vùng nông thôn lẫn đô thị, việc cha mẹ cho con đất chỉ bằng lời nói, không có giấy tờ đã trở thành tập quán lâu đời. Khi mọi chuyện êm ả, mảnh đất vẫn được gia đình sử dụng bình thường, nhưng chỉ cần một mắt xích bất đồng – cha mẹ qua đời, anh em xích mích, người thứ ba xuất hiện – lập tức phát sinh tranh chấp, kiện tụng kéo dài. Bài viết dưới đây phân tích nguyên nhân, hậu quả, quy trình xử lý và những khuyến nghị cụ thể để phòng ngừa, cũng như giải quyết hiệu quả các vụ tranh chấp kiểu này tại Việt Nam.
1. Thực trạng phổ biến
- Khảo sát của nhiều cơ quan chuyên môn cho thấy hơn 30% vụ kiện dân sự về đất đai ở cấp huyện có nguồn gốc từ việc tặng cho bằng miệng, không lập hợp đồng.
- Tập quán “cha truyền con nối” khiến nhiều gia đình nghĩ rằng miệng nói là xong, giấy tờ rườm rà, tốn kém.
- Đối tượng hay rơi vào tranh chấp là các hộ đồng sở hữu (cha mẹ và nhiều con), hộ sử dụng đất nông nghiệp được giao lâu năm, đất thổ cư chưa tách sổ, đất có nguồn gốc khai hoang.

2. Khung pháp lý hiện hành
- Bộ luật Dân sự 2015, Luật Đất đai 2024 và Luật Công chứng 2014 quy định: hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất phải lập thành văn bản và được công chứng hoặc chứng thực.
- Pháp luật chỉ công nhận giao dịch miệng trong những trường hợp ngoại lệ rất hẹp.
- Án lệ 03/2016/AL của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao tuy mở ra cánh cửa công nhận giao dịch không đúng hình thức, nhưng kèm điều kiện ngặt nghèo.
3. Nguyên nhân cốt lõi dẫn tới tranh chấp
- Thiếu hiểu biết pháp luật: Nhiều bậc cha mẹ không nắm quy định, hoặc biết mà ngại thủ tục, dẫn tới chỉ “hứa miệng”.
- Chưa tách thửa, chưa cấp giấy chứng nhận: Đất đứng tên chung cha mẹ, hoặc nguồn gốc ông bà.
- Đồng thừa kế đông người: Khi cha mẹ mất, di sản thuộc sở hữu chung của nhiều con.
- Đất tăng giá nhanh: Giá trị kinh tế cao đột biến khiến các bên thay đổi thái độ, dẫn tới kiện tụng.
- Ảnh hưởng bên thứ ba: Vợ/chồng của con, hàng xóm, người mua – bán góp ý, xúi giục, khiếu kiện.
4. Hậu quả thường gặp
- Gia đình ly tán, anh em không nhìn mặt.
- Khó khai thác giá trị đất.
- Tốn kém chi phí: án phí, phí thẩm định, giám định, luật sư.
- Nguồn lực đất đai bị “đóng băng”.

5. Căn cứ Tòa án xem xét trong các vụ kiện
Khi vụ kiện được thụ lý, người nhận tặng cho bằng miệng phải chứng minh:
- Cha mẹ có quyền tặng cho.
- Ý chí tự nguyện của bên tặng, bên nhận.
- Đã thực tế nhận đất.
- Thời gian quản lý, sử dụng ổn định, liên tục.
- Có các khoản đầu tư, cải tạo đất.
6. Quy trình giải quyết tranh chấp
Bước 1: Thương lượng nội bộ
- Mời toàn bộ anh chị em, người có quyền lợi liên quan họp gia đình.
- Lập biên bản ghi rõ nguồn gốc, quá trình sử dụng, cam kết phân chia.
Bước 2: Hòa giải tại UBND cấp xã
- Theo Điều 235 Luật Đất đai 2024, hòa giải là thủ tục bắt buộc trước khi khởi kiện.
Bước 3: Khởi kiện tại TAND có thẩm quyền
- Hồ sơ gồm: đơn khởi kiện, giấy tờ nhân thân, biên bản hòa giải không thành.
Bước 4: Thi hành án
- Sau bản án sơ thẩm, cơ quan thi hành án dân sự tổ chức giao đất.
7. Kinh nghiệm thực tế từ các vụ việc đã giải quyết
- Gần 70% vụ tòa tuyên chia thừa kế chứ không công nhận tặng cho.
- Những vụ ít tranh cãi thường được công nhận tặng cho khi có minh chứng rõ ràng.
- Nếu giao dịch tặng cho được lập thành văn bản nhưng chưa công chứng, khả năng được công nhận cao hơn.
8. Biện pháp phòng ngừa hữu hiệu
a) Đối với cha mẹ
- Làm sổ đỏ, sau đó lập hợp đồng tặng cho có công chứng.
b) Đối với con được cho đất
- Kiểm tra tình trạng pháp lý của lô đất.
c) Đối với các con khác
- Thẳng thắn trao đổi ý kiến và đề đạt quyền lợi.
d) Vai trò của Luật sư và tổ chức hành nghề công chứng
- Luật sư định hướng thủ tục, soạn thảo hợp đồng.
9. Một số giải pháp chính sách
- Đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật đất đai trên đài truyền thanh.
- Cải cách thủ tục công chứng, giảm phí.
- Tích hợp dữ liệu đất đai vào cơ sở dữ liệu quốc gia.
10. Tình huống giả định tham khảo
Gia đình ông B có ba người con: anh A (con cả), chị C (con thứ hai), và anh D (con út). Năm 2000, ông B sống cùng vợ và các con tại một thửa đất có diện tích 1.200 m² đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) đứng tên ông B. Cũng trong năm đó, do anh A lập gia đình và có nhu cầu về chỗ ở riêng, ông B có nói miệng trước mặt vợ và một số người thân trong họ rằng: “Tao cho mày 300 mét đất ở góc vườn dựng nhà, coi như của mày luôn”.
Sau đó, anh A tiến hành dựng nhà, xây công trình phụ trên phần đất này, sinh sống ổn định từ đó đến nay, có đăng ký hộ khẩu thường trú, đóng thuế đất hằng năm, và không có tranh chấp trong suốt gần 20 năm.
Năm 2022, ông B qua đời không để lại di chúc. Mẹ anh A cũng đã mất trước đó. Chị C và anh D khởi kiện yêu cầu chia thừa kế phần đất mà ông B để lại, trong đó có cả phần đất 300 m² mà anh A đang ở. Hai người em cho rằng đây là đất của cha mẹ, chưa hề được tặng cho hợp pháp, và cần chia đều theo pháp luật. Anh A không đồng ý vì cho rằng cha đã cho mình phần đất đó từ lâu và hiện nay gia đình anh đang sinh sống ổn định tại đó.
Vấn đề pháp lý đặt ra:
- Việc “cho miệng” đất của ông B có giá trị pháp lý không?
- Anh A có được công nhận quyền sử dụng đối với 300 m² đất hay không?
- Căn cứ nào để giải quyết tranh chấp giữa các anh chị em trong trường hợp này?
Hướng dẫn định hướng giải quyết:
- Xác định hiệu lực của hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật đất đai và dân sự:
- Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015: Hợp đồng tặng cho bất động sản phải lập thành văn bản, có công chứng, chứng thực.
- Luật Đất đai 2013: Việc chuyển quyền sử dụng đất phải đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền, nếu không thì chưa phát sinh hiệu lực pháp lý đối với bên thứ ba.
- Xem xét yếu tố chiếm hữu ổn định, lâu dài và sự công nhận của cộng đồng:
- Anh A đã ở ổn định từ năm 2000 đến nay, không ai tranh chấp, có đóng thuế sử dụng đất, có thể chứng minh quá trình sử dụng bằng nhân chứng, giấy tờ, điện nước, hộ khẩu…
- Khoản 2 Điều 129 BLDS 2015: Giao dịch dân sự vi phạm hình thức nhưng một bên hoặc các bên đã thực hiện ít nhất 2/3 nghĩa vụ thì Tòa án có thể công nhận hiệu lực nếu không vi phạm điều cấm.
- Xác định di sản thừa kế:
- Nếu không công nhận phần cho đất là hợp pháp, thì 1.200 m² đất sẽ được coi là di sản thừa kế, chia đều cho 3 người con.
- Nếu công nhận, thì 300 m² sẽ thuộc quyền sử dụng của anh A, phần còn lại 900 m² sẽ chia thừa kế cho 3 người.

11. Cảnh báo và lưu ý
- Đất chưa có sổ đỏ hoặc có nguồn gốc lấn chiếm sẽ rất khó hoàn thiện giao dịch tặng cho.
- Phàn nàn “thủ tục rườm rà” là lý do phổ biến.
12. Kết luận
Tranh chấp phát sinh từ việc cha mẹ “hứa miệng” cho đất mà bỏ qua thủ tục pháp lý là một trong những dạng xung đột dai dẳng, khó hóa giải nhất trong quan hệ gia đình. Nội dung phân tích ở trên cho thấy, chỉ cần bỏ ra chút thời gian và chi phí hoàn thiện hợp đồng công chứng, mọi tranh chấp sẽ được loại trừ ngay từ gốc.
- Giao dịch thuê nhà vô hiệu do mục đích mại dâm theo luật: Tính hợp pháp, hệ quả và cách xử lý
- Trách nhiệm hình sự của người chưa thành niên phạm tội!
- Nhân viên spa bị ép bán dâm: Hướng dẫn bảo vệ quyền lợi, quy trình pháp lý và nguồn hỗ trợ
- Livestream gạ gẫm mại dâm: xác định tội danh ra sao theo pháp luật Việt Nam?
- Ví Dụ Phổ Biến Về Tội Ít Nghiêm Trọng: Trộm Cắp, Gây Rối Trật Tự, Hủy Hoại Tài Sản Và Hệ Lụy Xã Hội


