Có Bị Tạm Giam Ngay Khi Bị Khởi Tố Không? [2025] – Pháp Luật Giải Đáp!
- 24/04/2025
Có bị tạm giam ngay khi bị khởi tố không là câu hỏi cấp thiết mà bất cứ ai vướng vào vòng lao lý cũng đều trăn trở. Trong lĩnh vực Hình Sự, việc một người bị khởi tố có đồng nghĩa với việc tạm giam hay không là vấn đề pháp lý phức tạp, liên quan trực tiếp đến quyền tự do cá nhân. Bài viết này của Luật sư 11 sẽ đi sâu phân tích các quy định của pháp luật hiện hành về biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, đặc biệt là tạm giam, làm rõ các điều kiện áp dụng, thủ tục và những trường hợp ngoại lệ, giúp bạn đọc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình khi đối diện với tình huống này năm 2025.

Khởi tố bị can và biện pháp ngăn chặn tạm giam: Cơ sở pháp lý và điều kiện áp dụng
Nhiều người thắc mắc có bị tạm giam ngay khi bị khởi tố không và câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố pháp lý. Việc khởi tố bị can và áp dụng biện pháp ngăn chặn, đặc biệt là tạm giam, là hai giai đoạn tố tụng độc lập nhưng có mối liên hệ mật thiết. Vậy, cơ sở pháp lý và điều kiện áp dụng của hai hành động này là gì?
Việc khởi tố bị can được quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự, khi có đủ căn cứ xác định người đó đã thực hiện hành vi phạm tội. Căn cứ này dựa trên chứng cứ, tài liệu thu thập được trong quá trình điều tra ban đầu. Mục đích của việc khởi tố là để xác định rõ trách nhiệm hình sự của người bị khởi tố trước pháp luật.
Tuy nhiên, khởi tố bị can không đồng nghĩa với việc tạm giam. Tạm giam là một biện pháp ngăn chặn được áp dụng khi có căn cứ cho rằng bị can, bị cáo có thể gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử hoặc tiếp tục phạm tội. Điều 119 Bộ luật Tố tụng Hình sự quy định rõ các trường hợp áp dụng biện pháp tạm giam, bao gồm:
- Bị can, bị cáo phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, tội rất nghiêm trọng.
- Bị can, bị cáo phạm tội nghiêm trọng, tội ít nghiêm trọng mà Bộ luật Hình sự quy định hình phạt tù trên 02 năm và có căn cứ xác định người đó thuộc một trong các trường hợp: Đã bị áp dụng biện pháp ngăn chặn khác nhưng vi phạm; không có nơi cư trú rõ ràng hoặc không xác định được lý lịch của bị can; bỏ trốn và bị bắt theo lệnh truy nã hoặc có dấu hiệu bỏ trốn; tiếp tục phạm tội hoặc có dấu hiệu tiếp tục phạm tội; có hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật; tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án; đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại hoặc người thân thích của những người này.
Như vậy, việc tạm giam chỉ được áp dụng khi đáp ứng đồng thời hai điều kiện: đã có quyết định khởi tố bị can và có đủ căn cứ theo quy định của pháp luật. Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam phải tuân thủ chặt chẽ quy định của pháp luật, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tránh lạm dụng gây oan sai. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tạm giam, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo.
Thời điểm có thể áp dụng biện pháp tạm giam đối với bị can
Vậy, khi nào thì biện pháp tạm giam có thể được áp dụng đối với bị can sau khi đã khởi tố? Không phải cứ khởi tố là bị can sẽ bị tạm giam ngay lập tức. Việc tạm giam chỉ xảy ra khi có đủ căn cứ theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử được diễn ra thuận lợi và ngăn chặn các hành vi gây cản trở từ phía bị can.
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, thời điểm áp dụng biện pháp tạm giam đối với bị can là sau khi có quyết định khởi tố bị can, nhưng không phải là ngay lập tức. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án phải đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến vụ án và bị can để xác định xem việc tạm giam có thực sự cần thiết hay không. Ví dụ, nếu bị can có dấu hiệu bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, hoặc cản trở quá trình điều tra, thì khả năng bị tạm giam sẽ cao hơn.
Tuy nhiên, việc khởi tố bị can không đồng nghĩa với việc chắc chắn bị tạm giam. Quyết định tạm giam phải dựa trên những căn cứ cụ thể được quy định rõ ràng trong luật. Ví dụ, Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự quy định rõ các trường hợp có thể áp dụng biện pháp tạm giam, như bị can phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, tội rất nghiêm trọng, hoặc tội nghiêm trọng mà Bộ luật Hình sự quy định hình phạt tù trên 02 năm và có căn cứ xác định người đó có thể trốn hoặc cản trở điều tra, truy tố, xét xử.
Ngoài ra, thời điểm tạm giam còn phụ thuộc vào tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, nhân thân của bị can và các yếu tố khác. Một bị can có nhân thân tốt, có nơi cư trú rõ ràng, thành khẩn khai báo có thể được xem xét áp dụng các biện pháp ngăn chặn khác nhẹ hơn như cấm đi khỏi nơi cư trú hoặc bảo lĩnh. Ngược lại, nếu bị can có tiền án, tiền sự, không có nơi cư trú ổn định, hoặc có hành vi chống đối thì khả năng bị tạm giam sẽ cao hơn, bất kể thời điểm khởi tố là khi nào.
Tóm lại, biện pháp tạm giam chỉ được áp dụng sau khi đã khởi tố bị can, nhưng phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật và phải dựa trên đánh giá toàn diện về các yếu tố liên quan đến vụ án và bị can.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tạm giam khi khởi tố
Việc quyết định tạm giam một người sau khi khởi tố bị can chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố pháp lý và thực tiễn, không phải lúc nào cứ khởi tố là sẽ bị tạm giam. Vậy, những yếu tố nào tác động đến việc bị can có bị tạm giam ngay khi bị khởi tố hay không? Chúng ta sẽ xem xét các yếu tố này một cách chi tiết, dựa trên quy định của pháp luật và thực tiễn xét xử.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, biện pháp tạm giam chỉ được áp dụng khi có căn cứ cho rằng bị can, bị cáo có thể gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, xét xử hoặc tiếp tục phạm tội. Ví dụ, đối với các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng như giết người, khủng bố, hoặc các tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia, khả năng bị tạm giam thường cao hơn do tính chất nguy hiểm của hành vi.
Tiếp theo, nhân thân của người bị khởi tố cũng là một yếu tố cần xem xét. Nếu bị can có tiền án, tiền sự, hoặc có dấu hiệu bỏ trốn, cản trở hoạt động điều tra, khả năng bị tạm giam sẽ tăng lên. Ngược lại, nếu bị can có nhân thân tốt, có nơi cư trú rõ ràng, tự nguyện hợp tác với cơ quan điều tra, thì có thể được xem xét áp dụng các biện pháp ngăn chặn khác nhẹ hơn như cấm đi khỏi nơi cư trú hoặc bảo lĩnh.
Ngoài ra, các chứng cứ và tài liệu thu thập được trong quá trình điều tra cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu chứng cứ cho thấy bị can có vai trò chủ mưu, cầm đầu hoặc có hành vi gây khó khăn cho việc thu thập chứng cứ, việc áp dụng biện pháp tạm giam là cần thiết để đảm bảo tính khách quan, toàn diện của vụ án. Ngược lại, nếu chứng cứ còn sơ sài, chưa đủ căn cứ để xác định vai trò của bị can, cơ quan điều tra có thể xem xét các biện pháp ngăn chặn khác.
Cuối cùng, quan điểm của Viện kiểm sát cũng ảnh hưởng đến quyết định tạm giam. Viện kiểm sát có vai trò kiểm sát hoạt động tư pháp, đảm bảo việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn phải đúng pháp luật và có căn cứ. Nếu Viện kiểm sát không đồng ý với đề nghị tạm giam của cơ quan điều tra, thì việc áp dụng biện pháp này sẽ khó có thể thực hiện.
Quy trình và thủ tục áp dụng biện pháp tạm giam sau khi khởi tố
Quy trình và thủ tục áp dụng biện pháp tạm giam sau khi khởi tố là một trình tự chặt chẽ, được pháp luật quy định nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời phục vụ hiệu quả công tác điều tra, truy tố, xét xử. Vậy, có bị tạm giam ngay khi bị khởi tố không và quy trình thực hiện như thế nào? Hãy cùng Luật sư 11 tìm hiểu chi tiết để nắm rõ các bước thực hiện, từ đó bảo vệ quyền lợi của bản thân và gia đình.
Việc tạm giam một người sau khi khởi tố không phải là một quyết định tùy tiện, mà phải tuân thủ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021). Điều 119 của Bộ luật này quy định rõ về thẩm quyền ra lệnh, quyết định tạm giam thuộc về Viện kiểm sát, Tòa án, Cơ quan điều tra các cấp. Quyết định tạm giam phải được thực hiện bằng văn bản và phải gửi cho người bị tạm giam, người thân thích của họ và chính quyền địa phương nơi người đó cư trú hoặc cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc, học tập.
Sau khi có quyết định tạm giam, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành các thủ tục thi hành lệnh.
Quy trình này bao gồm:
- Tống đạt lệnh tạm giam: Lệnh tạm giam phải được tống đạt trực tiếp cho bị can.
- Giải thích quyền và nghĩa vụ: Cơ quan thi hành lệnh có trách nhiệm giải thích rõ quyền và nghĩa vụ của bị can trong thời gian tạm giam.
- Tiến hành việc tạm giam: Bị can được đưa đến nơi giam giữ theo quy định.
Trong quá trình áp dụng biện pháp tạm giam, cần đặc biệt lưu ý đến việc bảo đảm quyền của bị can. Bị can có quyền được biết lý do tạm giam, được trình bày ý kiến, khiếu nại về việc tạm giam, được gặp gỡ luật sư để được tư vấn pháp lý, và được bảo đảm các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật.
Thêm vào đó, gia đình bị can cần được thông báo kịp thời về việc tạm giam và có quyền thăm gặp, gửi đồ dùng cá nhân cho người thân trong quá trình tạm giam, theo quy định của pháp luật. Việc tuân thủ đúng quy trình và thủ tục tạm giam không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của biện pháp này mà còn góp phần bảo vệ quyền con người, quyền công dân trong tố tụng hình sự.
Quyền của bị can và gia đình khi bị tạm giam sau khởi tố
Việc tạm giam sau khởi tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tự do cá nhân, do đó pháp luật quy định rõ ràng về quyền của bị can và quyền của gia đình khi người thân bị áp dụng biện pháp này. Vậy, những quyền lợi nào được pháp luật bảo vệ khi một người bị tạm giam sau khi khởi tố?
Khi bị tạm giam, bị can có một loạt các quyền cơ bản được pháp luật bảo vệ. Ví dụ, theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, bị can có quyền được biết lý do bị tạm giam, quyền được trình bày lời khai, đưa ra chứng cứ, yêu cầu luật sư bào chữa, và khiếu nại quyết định tạm giam. Đây là những đảm bảo quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị can trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
Gia đình bị can cũng có những quyền nhất định liên quan đến việc tạm giam người thân. Gia đình có quyền được thông báo về việc tạm giam, địa điểm giam giữ, và tình hình sức khỏe của bị can. Ví dụ, Cơ quan điều tra có trách nhiệm thông báo cho gia đình bị can trong vòng 24 giờ kể từ khi thi hành lệnh tạm giam, trừ trường hợp có lý do bất khả kháng. Việc này giúp gia đình chủ động liên hệ, thăm nom, và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để bảo vệ quyền lợi cho người thân.
Thêm vào đó, cả bị can và gia đình đều có quyền yêu cầu thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp tạm giam nếu có căn cứ cho thấy việc tạm giam là không cần thiết hoặc không còn phù hợp. Ví dụ, nếu bị can có bệnh nặng cần được điều trị, hoặc nếu có chứng cứ chứng minh bị can không có khả năng bỏ trốn hoặc gây cản trở điều tra, thì có thể yêu cầu hủy bỏ biện pháp tạm giam.
Ngoài ra, bị can có quyền được gặp gỡ luật sư để được tư vấn pháp lý và bào chữa. Luật sư có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bị can, giúp bị can hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, và đưa ra các yêu cầu, khiếu nại phù hợp. Quyền này là một trong những yếu tố quan trọng đảm bảo tính công bằng, minh bạch của quá trình tố tụng.
- Mẹo Tránh Bị Môi Giới Lừa Khi Mua Bán Nhà Đất: Hướng Dẫn Kiểm Tra An Toàn Và Tin Cậy 2025
- Không Công Chứng Hợp Đồng Mua Bán Nhà Đất – Có Bị Vô Hiệu Không? Tìm Hiểu Tính Hợp Pháp Và Rủi Ro Pháp Lý 2025
- Có Nên Công Chứng Hợp Đồng Đặt Cọc Mua Nhà Không? Lợi Ích Và Quy Trình Công Chứng 2025
- Cách Kiểm Tra Đất Có Bị Quy Hoạch Hay Không Tại Tỉnh Năm 2025
- Thủ Tục Xin Giấy Phép Xây Dựng Nhà Ở Riêng Lẻ Năm 2025: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Điều Kiện Cần Có
