Tội Cướp Tài Sản Là Gì? Giải Mã Điều 168 BLHS 2015 (Sửa Đổi 2017) Và Hình Phạt Đối Với Tội Phạm
- 09/09/2025

Tội cướp tài sản là hành vi đặc biệt nghiêm trọng, không chỉ xâm phạm quyền sở hữu tài sản mà còn đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của công dân. Việc hiểu rõ quy định pháp lý về tội cướp tài sản, đặc biệt là quy định tại Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), giúp bạn phòng tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ bản thân hiệu quả hơn. Hãy cùng Luật sư 11 đào sâu vào khái niệm, yếu tố cấu thành và hình phạt của tội danh này.
1. Khái niệm và yếu tố cấu thành tội cướp tài sản theo Điều 168 BLHS
Chủ thể
Theo quy định, chủ thể của tội cướp tài sản là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự. Đặc biệt, với các hành vi rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, người từ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi cũng có thể chịu trách nhiệm hình sự.
Khách thể bị xâm hại
Hành vi này không chỉ xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức hoặc Nhà nước mà còn có thể ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe của người bị hại hoặc người quản lý tài sản
Mặt khách quan
Hành vi phạm tội có thể là:
- Dùng vũ lực để chiếm đoạt tài sản;
- Đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc;
- Hoặc thủ đoạn khác khiến người bị hại không thể chống cự (ví dụ: dùng thuốc mê, trói, bịt miệng…)
Mặt chủ quan
Lỗi thuộc loại cố ý trực tiếp, với mục đích rõ ràng là chiếm đoạt tài sản của người khác
Liên hệ với hotline Luật sư 11 – Luật sư Nguyễn Thành Huân để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
2. Khung hình phạt theo Điều 168 BLHS (Sửa đổi 2017)
Khung 1:
Hành vi dùng vũ lực, đe dọa ngay tức khắc hoặc phương thức khác làm người bị hại không chống cự được sẽ bị phạt tù từ 3 đến 10 năm
Khung 2 (7–15 năm tù):
Áp dụng khi phạm tội thuộc một trong các tình tiết:
- Có tổ chức;
- Có tính chất chuyên nghiệp;
- Gây thương tích hoặc tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%;
- Sử dụng vũ khí hoặc phương tiện nguy hiểm;
- Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50 đến dưới 200 triệu đồng;
- Phạm tội với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự;
- Tái phạm nguy hiểm
Khung 3 (12–20 năm tù):
Chưa lấy hết chi tiết, nhưng được xác định là có các tình tiết định khung nghiêm trọng hơn nữa, như chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng
Khung 4 (18 năm đến tù chung thân):
Áp dụng cho các trường hợp chiếm đoạt tài sản từ 500 triệu đồng trở lên
Chuẩn bị phạm tội:
Hành vi chuẩn bị (từ đủ 14 tuổi trở lên) như tìm dụng cụ, lên kế hoạch, lập nhóm… có thể bị phạt tù từ 1 đến 5 năm
Hình phạt bổ sung:
Ngoài tù, có thể áp dụng:
- Phạt tiền (1–100 triệu đồng),
- Tịch thu tài sản (ngoài tài sản bị cướp),
- Quản chế hoặc cấm cư trú (1–5 năm)
Liên hệ với hotline Luật sư 11 – Luật sư Nguyễn Thành Huân để được tư vấn – 0979800000 – Zalo

3. So sánh với các tội xâm phạm sở hữu tương tự
- Cưỡng đoạt tài sản (Điều 170 BLHS):
Đe dọa sẽ dùng vũ lực trong tương lai nếu không giao tài sản (không phải ngay tức khắc). Đây là uy hiếp tinh thần chứ không gây sửng sốt, khác với tội cướp - Cướp giật tài sản:
Hành vi chiếm đoạt công khai, không bằng bạo lực mà thường là giật rồi bỏ chạy nhanh.
Liên hệ với hotline Luật sư 11 – Luật sư Nguyễn Thành Huân để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
4. FAQ – Câu hỏi thường gặp về tội cướp tài sản
4.1. Từ tuổi nào đã chịu trách nhiệm hình sự về tội cướp tài sản?
Chủ thể từ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự.
4.2. Khi nào hành vi được coi là hoàn thành tội cướp tài sản?
Tội cấu thành khi người phạm tội thực hiện hành vi dùng bạo lực, đe dọa ngay tức khắc hoặc gây cho nạn nhân mất khả năng chống cự – không cần chiếm được tài sản mới kết tội
4.3. Có thể áp dụng mức án tối thấp trong khung cao không?
Trong một số trường hợp có nhiều tình tiết giảm nhẹ nghiêm trọng, tòa án có thể cho phép án dưới mức thấp nhất của khung hình phạt.
Liên hệ với hotline Luật sư 11 – Luật sư Nguyễn Thành Huân để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
5. Kết luận
Tội cướp tài sản theo Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) — từ các yếu tố cấu thành đến khung hình phạt và phân biệt với tội danh tương tự. Hy vọng bạn đã nắm được bản chất pháp lý và mức độ nghiêm trọng của hành vi này. Nếu cần hỗ trợ phân tích chi tiết theo tình huống thực tế, đừng ngần ngại liên hệ với Luật sư 11 – Luật sư Nguyễn Thành Huân để được tư vấn chuyên sâu và thực chiến.
Liên hệ với hotline Luật sư 11 – Luật sư Nguyễn Thành Huân để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
- Tội Giết Người Và Mức Hình Phạt Điển Hình Theo Điều 123 BLHS Tại Việt Nam
- Tại Sao Cần Phân Loại Tội Phạm Rõ Ràng Trong Bộ Luật Hình Sự
- Các Tội Xâm Phạm Sở Hữu Phổ Biến: Cướp Tài Sản Và Bắt Cóc Chiếm Đoạt Tài Sản Cần Được Phòng Chống Hiệu Quả
- Tội Làm, Tàng Trữ, Vận Chuyển, Lưu Hành Tiền Giả Theo Bộ Luật Hình Sự: Hình Phạt Và Quy Định Pháp Lý
- Khi sổ hộ khẩu thay đổi, làm thế nào xác nhận nhân khẩu lúc cấp sổ đỏ đúng quy định?
