Nhờ Người Khác Nhận Tiền Có Bị Tội Lừa Đảo Chiếm Đoạt Tài Sản? Tìm Hiểu Luật Pháp Và Hành Vi Liên Quan
- 04/12/2025
Việc “nhờ người khác nhận tiền có bị tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản” đang trở thành câu hỏi nóng khi giao dịch trực tuyến bùng nổ, trung gian nhận – chuyển tiền xuất hiện ngày càng nhiều. Bài viết này tổng hợp khung pháp lý, tiêu chí phân biệt hành vi dân sự – hình sự, các tình huống thực tế thường gặp và quy trình làm việc với cơ quan tố tụng để bạn xử lý đúng, tránh rủi ro pháp lý. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11, chìa khóa là minh bạch mục đích, chứng cứ giao dịch đầy đủ và tuyệt đối không sử dụng thủ đoạn gian dối. Với cách tiếp cận hệ thống, bạn sẽ hiểu khi nào việc nhờ người khác nhận tiền chỉ là dịch vụ hợp pháp, và khi nào hội đủ dấu hiệu cấu thành tội theo Điều 174 Bộ luật Hình sự. Luật sư uy tín Thành phố Hồ Chí Minh khuyến nghị: hãy bảo toàn chứng từ và chủ động xin tư vấn sớm ngay khi phát sinh rủi ro.

1) Khái niệm – căn cứ pháp lý về lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được hiểu là hành vi dùng thủ đoạn gian dối nhằm làm người khác tin và giao tài sản, từ đó chiếm đoạt. Căn cứ xử lý chủ yếu dựa theo Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung), trong đó xác định các yếu tố: hành vi gian dối; sự tin tưởng bị chi phối; hậu quả là tài sản bị chiếm đoạt; lỗi cố ý và mục đích chiếm đoạt. Khi đối chiếu với câu hỏi “nhờ người khác nhận tiền có bị tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản”, cần kiểm tra xem có thủ đoạn gian dối ngay từ đầu hay không. Nếu việc nhận tiền diễn ra minh bạch, có thỏa thuận rõ ràng, thực hiện đúng cam kết và không có ý đồ chiếm đoạt, đó thường là quan hệ dân sự/hợp đồng. Ngược lại, nếu chủ thể dựng chuyện, giả mạo, che giấu sự thật nhằm chiếm đoạt hoặc bỏ trốn, hành vi có thể chuyển hóa thành tội phạm. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11, ranh giới nằm ở “gian dối – chiếm đoạt” và mối liên hệ nhân quả giữa thủ đoạn và hậu quả.
Dấu hiệu nhận biết “gian dối – chiếm đoạt” trong thực tiễn
Các thủ đoạn phổ biến gồm: mạo danh (nhân viên ngân hàng, cán bộ cơ quan), giả hợp đồng/đơn hàng, gửi hóa đơn/chứng từ giả, tạo kịch bản khẩn cấp để ép chuyển tiền, hứa hẹn lợi nhuận bất thường hoặc cam kết không có căn cứ. Về mặt ý chí, người thực hiện thường có kế hoạch không thực hiện nghĩa vụ ngay từ đầu, ví dụ nhận tiền rồi tẩu tán, chặn liên lạc, thay đổi tài khoản. Khi đánh giá chứng cứ, cơ quan tố tụng xem xét dòng tiền, lịch sử liên lạc, nội dung cam kết, hành vi sau khi nhận tiền. Nếu việc “nhờ người khác nhận tiền có bị tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản” gắn với thủ đoạn như trên, rủi ro hình sự tăng cao.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
2) Nhờ người khác nhận tiền: khi nào hợp pháp, khi nào rủi ro hình sự?
Trong giao dịch đời sống, nhờ nhận tiền hộ có thể hoàn toàn hợp pháp nếu: (i) có sự đồng thuận, ủy quyền hoặc thỏa thuận rõ ràng; (ii) mục đích nhận – chuyển minh bạch; (iii) chứng từ xác nhận, biên nhận, sao kê ngân hàng đầy đủ; (iv) bên nhận thực hiện đúng vai trò trung gian, không chiếm đoạt. Trường hợp phổ biến: nhận tiền đặt cọc, nhận thanh toán thay theo hợp đồng dịch vụ, hoặc nhận tiền từ đối tác để chuyển tiếp cho bên thứ ba. Ở các tình huống này, hồ sơ nên gồm: thỏa thuận/ủy quyền, hóa đơn/chứng từ, mô tả mục đích dòng tiền, xác nhận đã chuyển/hoàn trả.
Tình huống có thể bị hình sự hóa
Rủi ro nảy sinh khi người nhờ nhận tiền sử dụng thông tin sai lệch để vay – mượn – đặt cọc, sau đó không thực hiện nghĩa vụ; hoặc người nhận tiền biết rõ thủ đoạn gian dối nhưng vẫn tham gia, “làm cầu” để chiếm đoạt. Ví dụ: A dựng kịch bản mua hàng, nhờ B nhận 50 triệu từ C rồi A biến mất; nếu chứng minh được A có ý đồ chiếm đoạt ngay từ đầu, A có thể bị xử lý về tội lừa đảo; B có thể bị xem xét đồng phạm nếu biết và giúp sức. Ngược lại, nếu B hoàn toàn ngay tình, có chứng cứ bàn giao – chuyển tiếp đúng thỏa thuận, khả năng bị xử lý hình sự thấp hơn và chủ yếu giải quyết ở kênh dân sự.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
Bộ tiêu chí “an toàn pháp lý” khi nhờ/nhận tiền
Để giảm thiểu rủi ro, hãy tự kiểm tra: (1) Có hợp đồng/ủy quyền hoặc ít nhất là thỏa thuận điện tử ghi rõ mục đích, số tiền, thời điểm, người thụ hưởng? (2) Dòng tiền qua ngân hàng, nội dung chuyển khoản thể hiện mục đích? (3) Có đối chiếu nhân thân các bên (CMND/CCCD, MST doanh nghiệp)? (4) Có xác nhận giao – nhận, biên bản bàn giao? (5) Có điều khoản hoàn – hủy, thời hạn thực hiện nghĩa vụ? Khi các điểm này được bảo đảm, câu hỏi “nhờ người khác nhận tiền có bị tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản” thường được giải tỏa theo hướng an toàn, vì sự minh bạch giúp loại trừ yếu tố gian dối.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
3) Phân biệt tranh chấp dân sự và tội phạm lừa đảo
Không phải mọi trường hợp “nhận tiền rồi không thực hiện đúng” đều là lừa đảo. Nếu ban đầu các bên thỏa thuận hợp pháp, bên nhận tiền có thiện chí nhưng do bất khả kháng/khó khăn tài chính không thực hiện được, tranh chấp thường thuộc lĩnh vực dân sự: yêu cầu thực hiện nghĩa vụ, phạt vi phạm, bồi thường. Tính hình sự chỉ xuất hiện khi có thủ đoạn gian dối ngay từ thời điểm giao kết – nhận tiền và mục đích chiếm đoạt rõ ràng. Dấu hiệu nhận biết: (i) thông tin giả mạo ngay từ đầu; (ii) che giấu sự thật quan trọng khiến bên kia hiểu sai bản chất; (iii) sau khi nhận tiền thì cắt liên lạc, bỏ trốn, tẩu tán tài sản; (iv) sử dụng chứng từ giả. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11, khi hồ sơ thể hiện “gian dối trước – chiếm đoạt sau”, cơ quan tố tụng có cơ sở chuyển hướng xử lý hình sự; khi hồ sơ thể hiện “thỏa thuận thật – vi phạm nghĩa vụ”, ưu tiên kênh dân sự. Luật sư 11 khuyến nghị thu thập sớm chứng cứ điện tử (email, tin nhắn, biên nhận) để bảo toàn quyền lợi.
Hướng dẫn làm việc với cơ quan công an/viện kiểm sát/tòa án
Nếu nghi ngờ có dấu hiệu lừa đảo, người bị hại nên lập đơn tố giác, kèm chứng cứ (hợp đồng, sao kê, lịch sử chat, ghi âm hợp pháp). Giai đoạn xác minh tin báo, hãy hợp tác cung cấp dữ liệu dòng tiền, danh tính trung gian, mục đích giao dịch. Nếu là bên bị tố, cần ngay lập tức chuẩn bị hồ sơ chứng minh tính hợp pháp của việc nhận – chuyển tiền, thiện chí khắc phục, nhật ký liên lạc, chứng từ giao nhận. Trong trường hợp có thể thương lượng, nên lập biên bản thỏa thuận, lộ trình hoàn trả để giảm thiểu nguy cơ hình sự hóa.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
4) Quy trình thực hiện an toàn khi nhờ người khác nhận tiền (gồm 7 bước)
Quy trình dưới đây giúp cá nhân/doanh nghiệp hạn chế tối đa rủi ro và trả lời rõ ràng câu hỏi “nhờ người khác nhận tiền có bị tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản” theo hướng phòng ngừa:
Bước 1: Xác minh đối tác – Kiểm tra giấy tờ tùy thân, mã số thuế, địa chỉ, năng lực pháp lý; tra cứu thông tin công ty/điểm giao dịch; đánh giá uy tín qua kênh chính thống.
Bước 2: Xác định mục đích dòng tiền – Ghi rõ mục đích trong hợp đồng/giấy ủy quyền và nội dung chuyển khoản; nếu nhận hộ để chuyển tiếp, cần chỉ định người thụ hưởng cuối cùng.
Bước 3: Lập văn bản thỏa thuận – Thỏa thuận tối thiểu cần có: số tiền, thời điểm nhận – chuyển, phí dịch vụ (nếu có), trách nhiệm khi thất lạc, cơ chế khiếu nại, quyền tra soát.
Bước 4: Dùng kênh thanh toán minh bạch – Ưu tiên tài khoản ngân hàng mang tên thật, hạn chế tiền mặt; lưu giữ sao kê, biên nhận, email xác nhận.
Bước 5: Tách bạch tài khoản – Không trộn lẫn tiền nhận hộ với dòng tiền cá nhân/kinh doanh khác; sử dụng tài khoản riêng để dễ truy vết.
Bước 6: Báo cáo và xác nhận – Sau khi nhận/chuyển, gửi xác nhận cho các bên, đính kèm chứng từ; lập biên bản bàn giao nếu giao tiền mặt.
Bước 7: Lưu trữ và đối chiếu – Lưu hồ sơ tối thiểu 03–05 năm; thiết lập lịch đối chiếu định kỳ để kịp thời phát hiện sai lệch.

Thực hiện đủ 7 bước, rủi ro bị quy kết theo Điều 174 giảm mạnh, đồng thời bạn chủ động chứng minh được tính hợp pháp nếu có tranh chấp. Luật sư uy tín Thành phố Hồ Chí Minh luôn khuyến nghị áp dụng checklist này cho cả giao dịch nhỏ.
5) Biện pháp phòng ngừa và khuyến nghị thực tiễn
Phòng ngừa hiệu quả dựa trên nguyên tắc: minh bạch – kiểm chứng – lưu vết. Thứ nhất, không để khoảng trống thông tin: mọi thỏa thuận phải thành văn bản hoặc ít nhất là xác nhận qua email/tin nhắn với nội dung rõ ràng. Thứ hai, tránh “lợi nhuận bất thường”: các đề nghị chuyển tiền nhanh, lãi cao, chiết khấu lớn, thời hạn gấp là tín hiệu đỏ của gian dối. Thứ ba, cẩn trọng với giấy tờ điện tử: kiểm tra dấu hiệu giả mạo (sai format ngân hàng, lỗi chính tả, domain email lạ). Thứ tư, chủ động cơ chế “dừng khẩn”: quy định quyền tạm ngưng chuyển nếu phát sinh dấu hiệu rủi ro. Cuối cùng, hãy tham vấn chuyên gia ngay từ giai đoạn soạn thảo, bởi chi phí phòng ngừa luôn rẻ hơn xử lý hậu quả. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11, việc chuẩn hóa quy trình nội bộ và đào tạo nhân sự về nhận diện lừa đảo giúp doanh nghiệp giảm đáng kể nguy cơ hình sự hóa giao dịch.
6) FAQ – Câu hỏi thường gặp về “nhờ người khác nhận tiền có bị tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản”
Nếu chỉ “nhận hộ tiền” nhưng đã chuyển ngay cho người thụ hưởng, tôi có thể bị truy cứu tội lừa đảo không?
Thông thường, nếu bạn có thỏa thuận/ủy quyền rõ ràng, dòng tiền minh bạch và đã chuyển đúng cho người thụ hưởng theo yêu cầu, hành vi không hội đủ dấu hiệu “gian dối – chiếm đoạt” để cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Tuy vậy, bạn vẫn cần lưu toàn bộ chứng từ (sao kê, tin nhắn, email xác nhận, biên bản bàn giao) để chứng minh vai trò trung gian ngay tình. Trường hợp phát hiện người yêu cầu là đối tượng lừa đảo, hãy chủ động trình báo, phối hợp tra soát và cung cấp chứng cứ để được bảo vệ quyền lợi.
Bên nhận tiền không thực hiện đúng cam kết có phải cứ là lừa đảo?
Không. Việc không thực hiện đúng cam kết có thể là vi phạm nghĩa vụ dân sự nếu ban đầu giao kết hợp pháp, không có thủ đoạn gian dối, và bên nhận có thiện chí khắc phục. Lừa đảo hình sự chỉ đặt ra khi ngay từ đầu có hành vi gian dối nhằm chiếm đoạt, ví dụ giả mạo danh tính, đưa thông tin sai sự thật để chiếm lòng tin và chiếm đoạt tiền. Khi nghi ngờ, nên thu thập chứng cứ và xin tư vấn để lựa chọn kênh giải quyết phù hợp (dân sự hay hình sự).
Tôi đã lỡ cho người khác mượn tài khoản để nhận tiền; có rủi ro gì?
Cho mượn tài khoản làm tăng nguy cơ bị lợi dụng rửa tiền, lừa đảo. Nếu dòng tiền liên quan vụ án, chủ tài khoản có thể bị mời làm việc, thậm chí bị xem xét đồng phạm nếu biết mà vẫn giúp sức. Hãy ngay lập tức: (i) phong tỏa giao dịch đáng ngờ; (ii) báo ngân hàng; (iii) làm việc với cơ quan chức năng; (iv) chuẩn bị hồ sơ chứng minh bạn không biết – không hưởng lợi; (v) chấm dứt cho mượn tài khoản. Về lâu dài, tuyệt đối không cho mượn tài khoản/đứng tên hộ.
7) Kết luận – Thông tin liên hệ
Tóm lại, trả lời cho câu hỏi “nhờ người khác nhận tiền có bị tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản”: không phải mọi trường hợp đều là tội phạm, nhưng bất kỳ dấu hiệu “gian dối – chiếm đoạt” ngay từ đầu đều có thể bị xử lý theo Điều 174 BLHS. Hãy vận dụng 7 bước, chuẩn hóa chứng từ và xin tư vấn sớm để phòng ngừa rủi ro. Luật sư 11 luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong các giao dịch tài chính và xử lý tranh chấp.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
- Nghị Quyết 01/2024 – Hướng Dẫn Áp Dụng Luật Hôn Nhân Và Gia Đình Trong Giải Quyết Vụ Việc Hôn Nhân Và Gia Đình
- Xác minh đất có tranh chấp trước khi mua: Hướng dẫn chi tiết bảo vệ quyền lợi
- Giao Dịch Vô Hiệu Có Dẫn Tới Tội Lừa Đảo Chiếm Đoạt Tài Sản Trong Hệ Thống Tài Chính?
- Chuyển Khoản Nhầm: Khi Nào Thành Tội Lừa Đảo Chiếm Đoạt Tài Sản Và Hậu Quả Pháp Lý
- Quy định sử dụng đất nông nghiệp: Nguyên tắc, giới hạn, thủ tục và chế tài cần biết


