Đất tranh chấp có được chuyển nhượng không? Quy định pháp luật, điều kiện và thủ tục an toàn
- 24/11/2025
Đất tranh chấp có được chuyển nhượng không? Hướng dẫn quy định, điều kiện và thủ tục – tư vấn bởi luật sư Nguyễn Thành Huân, Luật sư 11.

Trong giao dịch bất động sản, câu hỏi “đất tranh chấp có được chuyển nhượng không” luôn gây nhiều băn khoăn vì liên quan trực tiếp đến hiệu lực hợp đồng, quyền lợi và rủi ro pháp lý của các bên. Bản hướng dẫn này tổng hợp khung pháp lý hiện hành, diễn giải điều kiện cần có, quy trình xử lý tranh chấp trước khi sang tên và các rủi ro thường gặp, giúp bạn hình dung bức tranh toàn diện để ra quyết định đúng. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11, điểm mấu chốt là phải xác định rõ tình trạng “đang tranh chấp” và chứng minh được quyền sử dụng hợp pháp trước khi chuyển nhượng. Bên cạnh đó, việc kiểm tra hồ sơ địa chính, công khai thông tin và lập hợp đồng đúng chuẩn sẽ hạn chế tối đa nguy cơ giao dịch vô hiệu. Nếu bạn đang cân nhắc mua bán hoặc nhận tặng cho một thửa đất có vướng mắc, phần nội dung dưới đây sẽ là lộ trình tham chiếu thiết thực.
1) Đất tranh chấp có được chuyển nhượng không? Căn cứ pháp lý cần nắm
Về nguyên tắc, pháp luật cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất khi đáp ứng đủ điều kiện: có Giấy chứng nhận, đất không bị kê biên, còn thời hạn sử dụng và đặc biệt không thuộc trường hợp “đang có tranh chấp”. Tại tinh thần của Luật Đất đai 2024 (ví dụ Điều 45) và các văn bản hướng dẫn, tiêu chí “không tranh chấp” là điều kiện tiên quyết để giao dịch được công nhận. Nếu đang tranh chấp (về ranh giới, chủ thể quyền, lối đi chung, thừa kế…), cơ quan công chứng/chứng thực thường từ chối, văn phòng đăng ký đất đai cũng không thực hiện sang tên cho đến khi có kết quả giải quyết cuối cùng.
Trong thực tiễn, “đang tranh chấp” không chỉ là trường hợp đã có vụ án tại tòa; chỉ cần có đơn tranh chấp được thụ lý, hoặc có xác nhận đang hòa giải ở cơ sở, hoặc đang áp dụng biện pháp ngăn chặn thì giao dịch đều rủi ro cao. Người mua cần yêu cầu bên bán cung cấp: bản sao Giấy chứng nhận, trích lục thửa đất, lịch sử biến động, thông tin quy hoạch và văn bản xác nhận tình trạng tranh chấp (nếu có). “Luật sư uy tín Thành phố Hồ Chí Minh” thường khuyến nghị bổ sung điều khoản bảo đảm không tranh chấp và cơ chế bồi thường/huỷ hợp đồng nếu phát sinh tranh chấp tiềm ẩn sau giao dịch. Tóm lại, khi chưa giải quyết dứt điểm, việc chuyển nhượng về nguyên tắc không được công chứng và rất dễ bị tuyên vô hiệu.
2) Điều kiện để chuyển nhượng sau khi tranh chấp được giải quyết
Khi tranh chấp đã giải quyết xong bằng một trong các kết quả: biên bản hòa giải thành có hiệu lực, quyết định/án bản của tòa án đã có hiệu lực pháp luật, hoặc quyết định hành chính có hiệu lực, người sử dụng đất có thể tiến hành chuyển nhượng nếu thỏa đủ các điều kiện sau: (i) Quyền sử dụng đất thuộc về bên chuyển nhượng theo kết quả giải quyết; (ii) Hồ sơ địa chính đã cập nhật biến động (nếu bản án/quyết định làm thay đổi người sử dụng đất hoặc thông tin thửa đất); (iii) Không có biện pháp ngăn chặn/kê biên đang hiệu lực; (iv) Nghĩa vụ tài chính còn tồn đọng (thuế, tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ của lần biến động trước) đã hoàn tất hoặc có cam kết xử lý rõ ràng.
Về minh bạch thông tin, bên bán cần cung cấp trọn bộ hồ sơ tranh chấp và văn bản giải quyết cuối cùng cho bên mua để đánh giá rủi ro tồn dư (ví dụ khả năng kháng nghị theo thủ tục đặc biệt). Hợp đồng chuyển nhượng nên có điều khoản: bảo đảm không còn ai có quyền/vụ việc đang chờ giải quyết; cơ chế giữ lại một phần tiền đến khi hoàn tất cập nhật sang tên; và xử lý vi phạm rõ ràng. “Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11”, việc soát xét kỹ phần án văn và đối chiếu thực địa (ranh mốc, diện tích sử dụng thực tế) giúp tránh xung đột sau này.
3) Quy trình giải quyết tranh chấp đất đai trước khi chuyển nhượng (hướng dẫn 6 bước)
Bước 1 – Thu thập hồ sơ pháp lý: Giấy chứng nhận, giấy tờ nguồn gốc, bản vẽ đo đạc, biên bản cắm mốc, hợp đồng giao dịch trước đây, chứng từ tài chính… Đối chiếu tình trạng sử dụng thực tế với hồ sơ.
Bước 2 – Xác định phạm vi và chủ thể tranh chấp: Ranh giới, diện tích, lối đi, quyền sử dụng chung, thừa kế, hợp đồng vô hiệu… và liệt kê đầy đủ bên liên quan.
Bước 3 – Hòa giải: Ưu tiên hòa giải cơ sở/tại UBND cấp xã. Nếu hòa giải thành, lập biên bản theo mẫu; một số trường hợp cần đo vẽ, chỉnh lý lại thửa đất.
Bước 4 – Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải quyết: Khi hòa giải không thành, người có quyền khởi kiện tại Tòa án hoặc đề nghị cơ quan hành chính giải quyết (tùy tính chất tranh chấp). Chuẩn bị chứng cứ, nhân chứng, tài liệu đo đạc độc lập nếu cần.
Bước 5 – Thi hành/Thực hiện quyết định: Sau khi có bản án/quyết định có hiệu lực, các bên thi hành; đề nghị Văn phòng đăng ký đất đai cập nhật biến động, chỉnh lý sổ địa chính, cấp đổi/cấp lại Giấy chứng nhận theo kết quả.
Bước 6 – Kiểm tra điều kiện chuyển nhượng và tiến hành giao dịch: Soát lại 4 điều kiện cốt lõi (không tranh chấp, có Giấy chứng nhận đúng chủ, không kê biên, còn thời hạn sử dụng). Ký hợp đồng tại công chứng, nộp thuế-phí và đăng ký sang tên. “Luật sư 11” khuyến nghị lập phụ lục về nghĩa vụ tài chính và tiến độ bàn giao hồ sơ, đồng thời yêu cầu bên bán cam kết cung cấp thêm giấy tờ nếu cơ quan đăng ký yêu cầu.
4) Rủi ro và hậu quả khi cố chuyển nhượng đất đang tranh chấp
Rủi ro đầu tiên là hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu do vi phạm điều kiện có hiệu lực; hệ quả là các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, kéo theo chi phí, thời gian và khả năng thiệt hại về giá. Thứ hai, nếu thửa đất đang có biện pháp ngăn chặn (ví dụ áp dụng trong quá trình tố tụng), giao dịch khó được công chứng và gần như không thể đăng ký sang tên, dẫn tới “mắc kẹt” vốn. Thứ ba, người mua có thể phải đối mặt với khiếu kiện kéo dài từ bên có quyền lợi liên quan (người thừa kế, đồng sử dụng, hộ liền kề…) khiến việc khai thác tài sản bị đình trệ, không thể thế chấp vay vốn hoặc chuyển nhượng lại.
Ngoài ra, sai lệch giữa diện tích/ranh mốc thực tế so với Giấy chứng nhận do lịch sử tranh chấp để lại thường phát sinh khi triển khai xây dựng hoặc xin giấy phép, làm đội chi phí đo vẽ, chỉnh lý. Ở góc độ tài chính, khoản đặt cọc/tiền ứng trước dễ mất nếu hợp đồng soạn sơ sài, không có điều khoản về tranh chấp tiềm ẩn. Lời khuyên của “Luật sư uy tín Thành phố Hồ Chí Minh”: luôn có điều khoản bảo đảm không tranh chấp, giữ lại một phần giá trị đến khi sang tên xong, và kiểm tra kỹ thông tin địa chính trước khi đặt cọc.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1) Đất tranh chấp có được chuyển nhượng không nếu hai bên đồng ý và có công chứng?
Về nguyên tắc, dù các bên tự nguyện và đã đến công chứng, nếu thửa đất thuộc tình trạng “đang có tranh chấp” thì công chứng viên có quyền từ chối, hoặc hợp đồng vẫn có nguy cơ bị vô hiệu khi bị xem xét sau này. Nói cách khác, đất tranh chấp có được chuyển nhượng không còn phụ thuộc điều kiện nền tảng: đất phải không còn tranh chấp tại thời điểm giao dịch, có Giấy chứng nhận hợp lệ, không bị kê biên và còn thời hạn sử dụng. Trường hợp đang trong quá trình hòa giải/khởi kiện, bạn nên tạm hoãn giao dịch, đề nghị bên bán hoàn tất việc giải quyết, cập nhật biến động, rồi mới tiến hành ký kết. Hợp đồng nên bổ sung điều khoản bảo đảm không tranh chấp và chế tài hoàn tiền/tiền phạt nếu thông tin sai lệch, đồng thời giữ lại một phần giá trị cho đến khi sang tên xong để bảo vệ quyền lợi của bên mua.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
2) Có thể đặt cọc mua đất đang tranh chấp để “giữ chỗ” rồi sang tên sau không?
Pháp luật không cấm đặt cọc; tuy nhiên, đặt cọc trong bối cảnh đang tranh chấp chứa đựng rủi ro cao: khó chứng minh lỗi nếu giao dịch bất thành do nguyên nhân khách quan (án/đơn tranh chấp), dễ phát sinh kiện đòi cọc, và kéo dài thời gian thu hồi tiền. Nếu buộc phải đặt cọc, nên: (i) Ghi rõ tình trạng tranh chấp và mốc thời gian/điều kiện “treo” nghĩa vụ (đến khi có quyết định có hiệu lực, cập nhật biến động xong); (ii) Thỏa thuận cơ chế hoàn cọc và phạt cọc nếu bên bán không chấm dứt tranh chấp đúng hạn; (iii) Định danh đầy đủ bên liên quan có quyền đối với thửa đất để tránh tranh luận về đại diện; (iv) Kiểm tra thông tin địa chính độc lập. Nhắc lại, đất tranh chấp có được chuyển nhượng không? Chỉ khi tranh chấp đã được giải quyết dứt điểm và đáp ứng điều kiện pháp lý chuyển nhượng, khi đó đặt cọc mới nên chuyển thành hợp đồng mua bán.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
Kết luận và thông tin liên hệ
Với mọi giao dịch bất động sản, chìa khóa an toàn là minh bạch hồ sơ và tuân thủ điều kiện có hiệu lực của hợp đồng. Trả lời ngắn gọn: đất tranh chấp có được chuyển nhượng không? Không, cho tới khi tranh chấp được giải quyết dứt điểm và hồ sơ đã cập nhật. Hãy chủ động thẩm tra tình trạng pháp lý, cài đặt điều khoản bảo đảm trong hợp đồng và chỉ thanh toán đủ sau khi sang tên. Khi cần, bạn nên nhận hỗ trợ từ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11, việc tham vấn sớm giúp tiết kiệm chi phí và ngăn ngừa tranh chấp thứ cấp phát sinh sau giao dịch.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
- Nghị Quyết 01/2024 – Hướng Dẫn Áp Dụng Luật Hôn Nhân Và Gia Đình Trong Giải Quyết Vụ Việc Hôn Nhân Và Gia Đình
- Xác minh đất có tranh chấp trước khi mua: Hướng dẫn chi tiết bảo vệ quyền lợi
- Giao Dịch Vô Hiệu Có Dẫn Tới Tội Lừa Đảo Chiếm Đoạt Tài Sản Trong Hệ Thống Tài Chính?
- Chuyển Khoản Nhầm: Khi Nào Thành Tội Lừa Đảo Chiếm Đoạt Tài Sản Và Hậu Quả Pháp Lý
- Quy định sử dụng đất nông nghiệp: Nguyên tắc, giới hạn, thủ tục và chế tài cần biết


