Tội Giết Người Và Mức Hình Phạt Điển Hình Theo Điều 123 BLHS Tại Việt Nam
- 27/09/2025
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, tội giết người theo Điều 123 BLHS là một trong những tội danh nghiêm trọng nhất — nó xâm phạm trực tiếp quyền sống – quyền cơ bản và thiêng liêng của mỗi con người. Việc hiểu rõ định nghĩa, cấu thành, khung hình phạt và các tình tiết ảnh hưởng đến mức án của tội này là điều mà mỗi công dân cần trang bị. Bài viết này, dưới góc nhìn pháp lý của theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11, sẽ khảo sát chi tiết các yếu tố cấu thành, khung hình phạt, quy trình tố tụng và cách thức đánh giá tình tiết giảm nhẹ, tăng nặng – để từ đó người dân có được cái nhìn minh bạch, đúng đắn về tội giết người theo Điều 123 BLHS.
1. Khái niệm và cấu thành tội giết người (Điều 123 BLHS)
1.1 Khái niệm tội giết người theo Điều 123 BLHS
Theo quy định tại Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội giết người là hành vi cố ý tước đoạt tính mạng người khác một cách trái pháp luật.
Yếu tố “cố ý” là điểm phân biệt cốt lõi giữa tội giết người và các tội khác làm chết người do lỗi vô ý. Hành vi này phải được thực hiện bởi người có năng lực trách nhiệm hình sự (thường từ 14 tuổi trở lên trong các trường hợp đặc biệt) và không phải trong các trường hợp miễn, giảm trách nhiệm hình sự (ví dụ phòng vệ chính đáng trong giới hạn cho phép).
1.2 Các dấu hiệu cấu thành tội
Để xác định một hành vi cấu thành tội giết người theo Điều 123 BLHS, cần xem xét các yếu tố cấu thành hình sự sau:
Yếu tố | Nội dung chính |
---|---|
Khách thể | Quyền sống, tính mạng của con người – là quyền cơ bản được Hiến pháp bảo hộ |
Mặt khách quan | Hành vi tước đoạt sinh mạng (hành động hoặc không hành động) + hậu quả chết người + mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và cái chết |
Chủ thể | Người có năng lực trách nhiệm hình sự, thông thường từ đủ 14 tuổi trở lên (với một số điều kiện) |
Mặt chủ quan | Lỗi cố ý (trực tiếp hoặc gián tiếp) – người phạm tội thấy trước hoặc mong muốn cái chết xảy ra hoặc chấp nhận nó |
Ví dụ để hình dung:
-
Nếu A dùng dao đâm B với ý định giết và dẫn đến B chết → cấu thành tội giết người.
-
Nếu C bỏ mặc D bị tai nạn nghiêm trọng, biết D có thể chết, nhưng không cấp cứu → có thể bị coi là hành vi giết người gián tiếp (cố ý gián tiếp) nếu đủ các dấu hiệu.
-
Nếu hành vi dẫn đến chết người xảy ra do sơ suất, không mong muốn cái chết (vô ý) → không áp dụng Điều 123, mà có thể xét tội vô ý làm chết người (Điều 128) hoặc các tội khác tương thích.
Phân tích kỹ cấu thành tội là nền tảng để xác định có phạm tội hay không, và nếu có thì áp dụng như thế nào trong Điều 123 BLHS.

Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
2. Khung hình phạt theo Điều 123 BLHS
Khung hình phạt là phần rất quan trọng, bởi nó cho thấy mức độ nghiêm minh mà pháp luật đặt ra cho tội giết người theo Điều 123.
2.1 Khung tăng nặng (khoản 1 Điều 123)
Nếu hành vi giết người rơi vào một trong các trường hợp định khung tăng nặng của khoản 1 Điều 123 thì người phạm tội có thể bị:
-
Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, hoặc
-
Tù chung thân, hoặc
-
Tử hình
Các trường hợp định khung tăng nặng được quy định trong khoản 1 gồm (không giới hạn liệt kê) những tình huống như:
-
Giết 02 người trở lên
-
Giết người dưới 16 tuổi
-
Giết phụ nữ biết là có thai
-
Giết người đang thi hành công vụ
-
Giết ông, bà, cha, mẹ, người nuôi dưỡng, thầy giáo, cô giáo của mình
-
Giết người để che giấu hoặc thực hiện tội khác
-
Hành vi man rợ
-
Có tính chất côn đồ
-
Có tổ chức
-
Tái phạm nguy hiểm
-
Vì động cơ đê hèn
-
Thuê giết người
-
Bằng cách lợi dụng nghề nghiệp
-
Phương pháp có thể làm chết nhiều người
Ví dụ: nếu người phạm tội chủ động giết hai người trở lên hoặc giết người dưới 16 tuổi, thì việc áp dụng khung hình phạt tăng nặng là bắt buộc khi xét xử.
2.2 Khung hình phạt thông thường (khoản 2 Điều 123)
Nếu hành vi không thuộc các trường hợp định khung tăng nặng thì người phạm tội sẽ bị áp dụng khung:
-
Từ 07 năm đến 15 năm tù
Đây là khung áp dụng cho các vụ án giết người “thông thường”, không có các yếu tố đặc biệt nghiêm trọng để tăng mức hình phạt lên.
2.3 Chuẩn bị phạm tội và hình phạt bổ sung
-
Chuẩn bị phạm tội giết người: Theo khoản 3 Điều 123, người chuẩn bị phạm tội (ví dụ chuẩn bị hung khí, lên kế hoạch, nghiên cứu phương pháp nhưng chưa bắt đầu hành vi giết người) có thể bị phạt tù từ 1 năm đến 5 năm.
-
Hình phạt bổ sung: Ngoài hình phạt chính, người phạm tội có thể bị áp dụng một hoặc nhiều hình phạt bổ sung như:
-
Cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: 1–5 năm
-
Phạt quản chế hoặc cấm cư trú: 1–5 năm
-
2.4 Trường hợp đặc biệt không áp dụng tử hình
Có các quy định về trường hợp không được áp dụng hình phạt tử hình:
-
Người dưới 18 tuổi khi phạm tội (dù là tội giết người) → không được áp dụng án tử hình, chỉ có thể bị phạt tù có thời hạn (theo Điều 91 BLHS).
-
Phụ nữ có thai, người bị bệnh nặng, người từ đủ 75 tuổi trở lên nếu phạm tội hoặc lúc xét xử cũng có thể được miễn hình phạt tử hình theo các điều kiện luật định (những trường hợp này thuộc quy định “không áp dụng hình phạt tử hình”).
Như vậy, mặc dù quy định hình phạt rất nghiêm khắc, nhưng luật vẫn đặt ra những ngoại lệ để đảm bảo tính nhân đạo trong trường hợp cá nhân đặc biệt.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
3. Yếu tố quyết định mức án: tình tiết giảm nhẹ, tăng nặng và hoàn cảnh cụ thể
Khi xét xử tội giết người theo Điều 123 BLHS, Tòa án sẽ cân nhắc không chỉ bản chất hành vi mà còn tình tiết làm giảm nhẹ hoặc tăng nặng trách nhiệm hình sự, cũng như hoàn cảnh phạm tội.
3.1 Tình tiết tăng nặng
Một số tình tiết tăng nặng phổ biến được quy định trong luật và áp dụng nhiều trong thực tiễn xét xử đối với tội giết người:
-
Có tính chất côn đồ
-
Có tổ chức
-
Phạm tội man rợ
-
Thuê người giết, bị giết thuê
-
Giết 2 người trở lên
-
Giết người dưới 16 tuổi
-
Giết phụ nữ biết có thai
-
Để che giấu tội phạm khác
-
Tái phạm nguy hiểm
-
Vì động cơ đê hèn
-
Lợi dụng nghề nghiệp
-
Phương pháp có thể gây chết nhiều người
Tình tiết này khi có đủ và được chứng minh sẽ buộc Tòa án áp dụng khung cao hơn (12 năm – 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình).
3.2 Tình tiết giảm nhẹ
Luật Hình sự (Điều 51 BLHS) liệt kê các tình tiết giảm nhẹ mà người phạm tội có thể được hưởng nếu đáp ứng điều kiện:
-
Thành khẩn khai báo
-
Có nhân thân tốt, chưa có tiền án, tiền sự
-
Ăn năn hối cải, bồi thường thiệt hại
-
Bị kích động mạnh, bị lừa dối, bị đe dọa
-
Hành vi phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ
-
Phạm tội trong hoàn cảnh khó khăn, bị áp lực, hoặc do lỗi của bị hại
-
Có những hành vi tích cực giúp đỡ quá trình điều tra, khắc phục hậu quả
Ví dụ: B nếu sau khi gây án đã chủ động đến trình diện cơ quan điều tra, hợp tác khai báo, bồi thường cho gia đình bị hại — đây là tình tiết giảm nhẹ có thể giúp giảm mức án trong khung áp dụng.
3.3 Cân nhắc tổng hợp
Tòa án khi quyết định mức án sẽ cân nhắc tổng hợp giữa:
-
Hành vi cụ thể (cách thức, hung khí, tính chất man rợ hay bình thường)
-
Mức độ thiệt hại (số người chết, nạn nhân là người yếu thế)
-
Các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ
-
Nhân thân người phạm tội
-
Yếu tố trầm trọng, phạm tội trong trạng thái tinh thần đặc biệt
Chính vì vậy, hai vụ án “giết người” dù có cùng tội danh Điều 123 nhưng mức án thực tế có thể rất khác nhau.

Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
4. Quy trình tố tụng hình sự đối với tội giết người
Xử lý tội giết người theo Điều 123 trải qua các giai đoạn cơ bản từ điều tra đến xét xử, với đặc thù nghiêm ngặt do tính chất nghiêm trọng của tội danh.
4.1 Giai đoạn điều tra
-
Khi có thông tin vụ giết người, cơ quan điều tra (Công an) sẽ tiến hành khám nghiệm hiện trường, thu thập chứng cứ, giám định pháp y để xác định nguyên nhân tử vong.
-
Lấy lời khai của nghi can, nhân chứng, người biết việc; bảo vệ chứng cứ vật chất (hung khí, dấu vân tay, ADN).
-
Phải đảm bảo tất cả thủ tục tố tụng được tuân thủ để chứng cứ thu thập có giá trị trước tòa.
Giai đoạn này rất quan trọng vì sai sót có thể làm mất chứng cứ hoặc bị quy kết vi phạm tố tụng.
4.2 Giai đoạn truy tố và xét xử
-
Viện kiểm sát xem xét hồ sơ và quyết định khởi tố bị can, truy tố trước Tòa án nếu đủ căn cứ.
-
Tòa án tổ chức xét xử công khai: thẩm vấn, tranh tụng, giám định, đối chất, xét minh chứng.
-
Tòa vào cuối xét xử ra bản án, quyết định hình phạt trong khung luật cho phép, đồng thời áp dụng các tình tiết tăng/giảm nhẹ, hình phạt bổ sung nếu có.
4.3 Quyền và bảo đảm của bị cáo, người bị hại
-
Bị cáo có quyền bào chữa, trình bày, đưa chứng cứ, giám định độc lập nếu cần
-
Người bị hại hoặc người đại diện có quyền yêu cầu bồi thường, tham gia tố tụng
-
Tòa án, Viện kiểm sát phải đảm bảo quyền ấy theo luật, không vi phạm thủ tục tố tụng
Toàn bộ quy trình phải tuân thủ Bộ luật Tố tụng hình sự để bảo vệ quyền con người, đảm bảo tính khách quan, công bằng.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
5. So sánh tội giết người với các tội danh liên quan
Việc so sánh giúp hiểu rõ điểm khác biệt cơ bản giữa tội giết người theo Điều 123 và các tội có phần giống như cố ý gây thương tích, vô ý làm chết người, giết người trong trạng thái kích động, vượt quá phòng vệ…
5.1 So sánh với tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người (Điều 134 BLHS)
-
Mục đích: Tội giết người có mục đích tước đoạt mạng sống; tội cố ý gây thương tích chỉ nhằm làm tổn hại sức khỏe, cái chết là hệ quả ngoài ý muốn.
-
Lỗi: Giết người là lỗi cố ý; cố ý gây thương tích dẫn đến chết có thể là lỗi gián tiếp hoặc do vượt quá giới hạn.
-
Hình phạt: Tội giết người nặng hơn, khung hình phạt cao hơn nhiều so với Điều 134 (tối đa khoảng 14 năm trong trường hợp gây chết người)
5.2 So sánh với tội vô ý làm chết người (Điều 128 BLHS)
-
Lỗi: Vô ý làm chết người có lỗi vô ý, không có dự tính trước; giết người là cố ý.
-
Mức độ thiệt hại: Hậu quả chết người tương tự, nhưng trách nhiệm hình sự rất khác do mức độ lỗi.
-
Hình phạt: Tội vô ý làm chết người có khung nhẹ hơn so với giết người.
5.3 Tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh (Điều 125 BLHS)
Đây là loại tội giết người nhưng có tình tiết giảm nhẹ đặc biệt:
-
Hành vi xuất phát từ việc người phạm tội bị xúc phạm nghiêm trọng (đối với bản thân hoặc người thân), khiến mất khả năng kiểm soát.
-
Hình phạt thấp hơn so với tội giết người thông thường: từ 6 tháng đến 3 năm (đối với 1 người) hoặc 3–7 năm nếu 2 người trở lên.
5.4 Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng (Điều 126 BLHS)
-
Hành vi phản ứng phòng vệ nhưng vượt quá mức cần thiết.
-
Nếu vượt quá giới hạn mà gây chết người thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 126 – mức hình phạt nhẹ hơn so với tội giết người thông thường: cải tạo không giam giữ hoặc tù từ vài tháng đến 2 năm hoặc hơn, tùy trường hợp.
Như vậy, mặc dù các tội này đều có liên quan đến hành vi xâm phạm sức khỏe hoặc tính mạng, nhưng việc xác định lỗi, mục đích và hoàn cảnh rất quan trọng để phân biệt và xử lý đúng tội danh hợp pháp.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
6. Một số lưu ý và vấn đề thực tiễn
-
Trong thực tế, việc chứng minh động cơ, cách thức phạm tội, tính chất man rợ hay không, tổ chức hay không, có tăng nặng hay giảm nhẹ là rất phức tạp.
-
Có nhiều án lệ hướng dẫn cách áp dụng Điều 123, ví dụ Án lệ 47/2021/AL về trường hợp phạm tội chưa đạt khi dùng dao đâm vùng trọng yếu.
-
Trong những vụ án thiếu chứng cứ, sai sót trong thủ tục khám nghiệm, giám định pháp y có thể dẫn đến việc không chứng minh được việc chết do hành vi của bị cáo → ảnh hưởng rất lớn đến định tội.
-
Khi người phạm tội dưới 18 tuổi xảy ra vụ giết người, luật có quy định riêng để bảo vệ quyền trẻ em — không được xử án tử hình hoặc tù chung thân.

Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn – 0979800000 – Zalo
Kết luận & lời khuyên
Tội giết người theo Điều 123 BLHS là một tội đặc biệt nghiêm trọng với khung hình phạt rất rộng—từ 7 năm tù đến tù chung thân hoặc tử hình (với trường hợp tăng nặng) — tùy theo cách thức phạm tội, tính chất, hậu quả và các tình tiết tăng/giảm nhẹ. Trong thực tiễn xét xử, việc áp dụng đúng Điều 123 đòi hỏi phân tích kỹ từng yếu tố cấu thành, tình tiết khách quan và chủ quan, cũng như quá trình tố tụng phải tuân thủ nghiêm ngặt để giữ tính công bằng.
Nếu bạn hoặc người thân đang gặp trường hợp cần đánh giá tội danh, mức án, hoặc cần hỗ trợ trong thủ tục tố tụng hình sự, hãy liên hệ với Luật sư 11 – Luật sư Nguyễn Thành Huân để được tư vấn chi tiết, bảo vệ quyền lợi tối đa theo quy định của pháp luật.
- Tội Giết Người Và Mức Hình Phạt Điển Hình Theo Điều 123 BLHS Tại Việt Nam
- Tại Sao Cần Phân Loại Tội Phạm Rõ Ràng Trong Bộ Luật Hình Sự
- Các Tội Xâm Phạm Sở Hữu Phổ Biến: Cướp Tài Sản Và Bắt Cóc Chiếm Đoạt Tài Sản Cần Được Phòng Chống Hiệu Quả
- Tội Làm, Tàng Trữ, Vận Chuyển, Lưu Hành Tiền Giả Theo Bộ Luật Hình Sự: Hình Phạt Và Quy Định Pháp Lý
- Khi sổ hộ khẩu thay đổi, làm thế nào xác nhận nhân khẩu lúc cấp sổ đỏ đúng quy định?
